🌟 부정 선거 (不正選擧)

1. 정당하지 못한 수단이나 방법으로 치러진 선거.

1. SỰ BẦU CỬ KHÔNG HỢP LỆ: Việc bầu cử diễn ra bằng cách thức hay phương pháp không chính đáng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부정 선거 사례.
    Fraud case.
  • Google translate 외국의 부정 선거
    Foreign election fraud.
  • Google translate 부정 선거가 적발되다.
    Fraudulent elections detected.
  • Google translate 부정 선거를 규탄하다.
    Criticize rigged elections.
  • Google translate 부정 선거로 당선되다.
    Elected by fraudulent election.
  • Google translate 여당이 부정 선거를 시도하다가 선관위에 적발되었다.
    The ruling party was caught trying to rig the election.
  • Google translate 새로 당선된 시장이 부정 선거를 저질렀다는 사실이 드러나 당선이 취소되었다.
    The election was canceled after the newly elected mayor was found to have engaged in fraudulent elections.
Từ tham khảo 공명선거(公明選擧): 부정이 없이 공정하고 떳떳하게 치르는 선거.

부정 선거: corrupt election,ふせいせんきょ【不正選挙】,élection truquée, fraude électorale,elección ilícita,تزوير الانتخابات,шударга бус сонгууль,sự bầu cử không hợp lệ,การเลือกตั้งที่ไม่โปร่งใส, การทุจริตในการเลือกตั้ง,pemilu yang tidak sah, pemilu yang diselewengkan,манипулируемые выборы; мошеннические выборы,舞弊选举,

🗣️ 부정 선거 (不正選擧) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132)