🌟 부정 선거 (不正選擧)
🗣️ 부정 선거 (不正選擧) @ Ví dụ cụ thể
- 법원은 김 후보의 부정 선거 운동을 이유로 피선거권을 빼앗았다. [빼앗다]
- 정부는 부정 선거 혐의를 씌워 한 도지사를 자리에서 내몰았다. [내몰다]
- 이 박사는 부정 선거 사실을 알자 앞장서서 이를 지탄하고 나섰다. [지탄하다 (指彈하다)]
- 나라 전체가 부정 선거 문제로 발칵 뒤집혀 있다. [발칵]
- 하수인을 시켜 선거 비리를 저지른 후보자가 부정 선거법으로 체포되었다. [하수인 (下手人)]
- 우리 선거구는 부정 선거 때문에 선거 때마다 도마 위에 오른다. [도마 위에 오르다]
- 부정 선거 판결을 받은 김 후보의 기자 회견 봤어? [어색하다 (語塞하다)]
- 관권을 동원한 부정 선거에 대항하여 혁명이 일어났다. [관권 (官權)]
- 부정 선거 의혹에 대해서 해명하실 말씀이 있으십니까? [관리 (管理)]
- 부정 선거. [부정 (不正)]
🌷 ㅂㅈㅅㄱ: Initial sound 부정 선거
-
ㅂㅈㅅㄱ (
부정 선거
)
: 정당하지 못한 수단이나 방법으로 치러진 선거.
None
🌏 SỰ BẦU CỬ KHÔNG HỢP LỆ: Việc bầu cử diễn ra bằng cách thức hay phương pháp không chính đáng.
• Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132)